Các cụm động từ với “Look”
Look after: chăm sóc, trông nom (= take care of) Ex: Will you look after my parrot when I’m away? (Khi tôi đi vắng, nhờ anh trông giúp con vẹt nhé?) Look back (on): nhớ, nhớ lại (= remember) Ex: I look back on my childhood...
Đọc thêm...



