Các thuật ngữ tiếng Anh trong kế toán – tài chính

Các thuật ngữ tiếng anh trong kế toán tài chính

Đây là những từ tiếng anh chuyên ngành kế toán tài chính quan trọng.

Sinh viên kế toán cần phải biết.

  1. Break-even point: Điểm hòa vốn
    2. Business entity concept: Nguyên tắc doanh nghiệp là một thực thể
    3. Business purchase: Mua lại doanh nghiệp
    4. Calls in arrear: Vốn gọi trả sau
    5. Capital: Vốn
    6. Authorized capital: Vốn điều lệ
    7. Called-up capital: Vốn đã gọi
    8. Capital expenditure: Chi phí đầu tư
    9. Invested capital: Vốn đầu tư
    10. Issued capital: Vốn phát hành
    11. Uncalled capital: Vốn chưa gọi
    12. Working capital: Vốn lưu động (hoạt động)
    13. Capital redemption reserve: Quỹ dự trữ bồi hoàn vốn cổ phần
    14. Carriage: Chi phí vận chuyển
    15. Carriage inwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa mua
    16. Carriage outwards: Chi phí vận chuyển hàng hóa bán
    17. Carrying cost: Chi phí bảo tồn hàng lưu kho
  2. Cash book: Sổ tiền mặt
    19. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
    20. Cash flow statement: Bảng phân tích lưu chuyển tiền mặt
    21. Category method: Phương pháp chủng loại
    22. Cheques: Sec (chi phiếú)
    23. Clock cards: Thẻ bấm giờ
    24. Closing an account: Khóa một tài khoản
    25. Closing stock: Tồn kho cuối kỳ
    26. Commission errors: Lỗi ghi nhầm tài khoản thanh toán
    27. Company accounts: Kế toán công ty
    28. Company Act 1985: Luật công ty năm 1985
    29. Compensating errors: Lỗi tự triệt tiêu
    30. Concepts of accounting: Các nguyên tắc kế toán
    31. Conservatism: Nguyên tắc thận trọng
    32. Consistency: Nguyên tắc nhất quán
    33. Control account: Tài khoản kiểm tra
    34. Conventions: Quy ước
    35. Conversion costs: Chi phí chế biến
    36. Cost accumulation: Sự tập hợp chi phí
    37. Cost application: Sự phân bổ chi phí
    38. Cost concept: Nguyên tắc giá phí lịch sử
    39. Cost object: Đối tượng tính giá thành
    40. Cost of goods sold: Nguyên giá hàng bán
    41. Credit balance: Số dư có
    42. Credit note: Giấy báo có
    43. Credit transfer: Lệnh chi

       TIẾNG ANH CHO NGƯỜI ĐI LÀM
44. Creditor: Chủ nợ
45. Cumulative preference shares: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
46. Current accounts: Tài khoản vãng lai
47. Current assets: Tài sản lưu động
48. Curent liabilities: Nợ ngắn hạn
49. Current ratio: Hệ số lưu hoạt
50. Debentures: Trái phiếu, giấy nợ
51. Debenture interest: Lãi trái phiếu
52. Debit note: Giấy báo Nợ
53. Debtor: Con nợ
54. Depletion: Sự hao cạn
55. Depreciation: Khấu hao
56. Causes of depreciation: Các nguyên do tính khấu hao
57. Depreciation of goodwill: Khấu hao uy tín
58. Nature of depreciation: Bản chất của khấu hao
59. Provision for depreciation: Dự phòng khấu hao
60. Reducing balance method: Phương pháp giảm dần
61. Straight-line method: Phương pháp đường thẳng
62. Direct costs: Chi phí trực tiếp
63. Directors: Hội đồng quản trị
64. Directors’ remuneration: Thù kim thành viên Hội đồng quản trị
65. Discounts: Chiết khấu
66. Discounts allowed: Chiết khấu bán hàng
67. Cash discounts: Chiết khấu tiền mặt
68. Provision for discounts: Dự phòng chiết khấu
69. Discounts received: Chiết khấu mua hàng
70. Dishonored cheques: Sec bị từ chối
71. Disposal of fixed assets: Thanh lý tài sản cố định
72. Dividends: Cổ tức
73. Double entry rules: Các nguyên tắc bút toán kép
74. Dual aspect concept: Nguyên tắc ảnh hưởng kép
75. Drawing: Rút vốn
76. Equivalent units: Đơn vị tương đương
77. Equivalent unit cost: Giá thành đơn vị tương đương
78. Errors: Sai sót
79. Expenses prepaid: Chi phí trả trước
80. Factory overhead expenses: Chi phí quản lý phân xưởng
81. FIFO (First In First Out): Phương pháp nhập trước xuất trước
82. Final accounts: Báo cáo quyết toán
83. Finished goods: Thành phẩm

  1. First call: Lần gọi thứ nhất
    85. Fixed assets: Tài sản cố định
    86. Fixed capital: Vốn cố định
    87. Fixed expenses: Định phí / Chi phí cố định
    88. General ledger: Sổ cái
    89. General reserve: Quỹ dự trữ chung
    90. Going concerns concept: Nguyên tắc hoạt động lâu dài
    91. Goods stolen: Hàng bị đánh cắp
    92. Goodwill: Uy tín
    93. Gross loss: Lỗ gộp
    94. Gross profit: Lãi gộp
    95. Gross profit percentage: Tỷ suất lãi gộp
    96. Historical cost: Giá phí lịch sử
    97. Horizontal accounts: Báo cáo quyết toán dạng chữ T
    98. Impersonal accounts: Tài khoản phí thanh toán
    99. Imprest systems: Chế độ tạm ứng
    100. Income tax: Thuế thu nhập
    101. Increase in provision: Tăng dự phòng
    102. Indirect costs: Chi phí gián tiếp
    103. Installation cost: Chi phí lắp đặt, chạy thử
    104. Intangible assets: Tài sản vô hình
    105. Interpretation of accounts: Phân tích các báo cáo quyết toán
    106. Investments: Đầu tư
    107. Invoice: Hóa đơn

TIẾNG ANH CHO NGƯỜI LỚN TUỔI
108. Issue of shares: Phát hành cổ phần
109. Issued share capital: Vốn cổ phần phát hành
110. Job-order cost system: Hệ thống hạch toán chi phí sản xuất theo công việc/ loạt sản phẩm
111. Journal: Nhật ký chung
112. Journal entries: Bút toán nhật ký
113. Liabilities: Công nợ
114. LIFO (Last In First Out): Phương pháp nhập sau xuất trước
115. Limited company: Công ty trách nhiệm hữu hạn
116. Liquidity: Khả năng thanh toán bằng tiền mặt (tính lỏng/ tính thanh khoản)
117. Liquidity ratio: Hệ số khả năng thanh toán
118. Long-term liabilities: Nợ dài hạn
119. Loss: Lỗ
120. Gross loss: Lỗ gộp
121. Net loss: Lỗ ròng
122. Machine hour method: Phương pháp giờ máy
123. Manufacturing account: Tài khoản sản xuất
124. Mark-up: Tỷ suất lãi trên giá vốn
125. Margin: Tỷ suất lãi trên giá bán
126. Matching expenses against revenue: Khế hợp chi phí với thu nhập
127. Materiality: Tính trọng yếu
128. Materials: Nguyên vật liệu
129. Money mesurement concept: Nguyên tắc thước đo bằng tiền
130. Net assets: Tài sản thuần
131. Net book value: Giá trị thuần
132. Net realizable value: Giá trị thuần thực hiện được
133. Nominal accounts: Tài khoản định danh
134. Nominal ledger: Sổ tổng hợp
135. Notes to accounts: Ghi chú của báo cáo quyết toán
136. Objectivity: Tính khách quan
137. Omissions, errors: Lỗi ghi thiếu
138. Opening entries: Các bút toán khởi đầu doanh nghiệp
139. Opening stock: Tồn kho đầu kỳ
140. Operating gains: lợi nhuận trong hoạt động
141. Ordinary shares: Cổ phần thường
142. Original entry, errors: Lỗi phát sinh từ nhật ký
143. Output in equivalent units: Lượng sản phẩm tính theo đơn vị tương đương
144. Overdraft: Nợ thấu chi
145. Overhead application base: Tiêu thức phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
146. Overhead application rate: Hệ số phân bổ chi phí quản lý phân xưởng
147. Oversubscription of shares: Đăng ký cổ phần vượt mức
148. Paid-up capital: Vốn đã góp
149. Par, issued at: Phát hành theo mệnh giá
150. Periodic stock: Phương pháp theo dõi tồn kho định kỳ
151. Perpetual stock: Phương pháp theo dõi tồn kho liên tục
152. Personal accounts: Tài khoản thanh toán
153. Petty cash books: Sổ quỹ tạp phí
154. Petty cashier: Thủ quỹ tạp phí

  1. Physical deteration: Sự hao mòn vật chất
    156. Physical units: Đơn vị (sản phẩm thực tế)
    157. Posting: Vào sổ tài khoản
    158. Predetermined application rate: Hệ số phân bổ chi phí định trước
    159. Preference shares: Cổ phần ưu đãi
    160. Cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi có tích lũy
    161. Non-cummulative preference share: Cổ phần ưu đãi không tích lũy
    162. Preliminary expenses: Chi phí khởi lập
    163. Prepaid expenses: Chi phí trả trước
    164. Private company: Công ty tư nhân
    165. Profitability: Khả năng sinh lời
    166. Prime cost: Giá thành cơ bản
    167. Principle, error of: Lỗi định khoản
    168. Process cost system: Hệ thống hạch toán CPSX theo giai đoạn công nghệ
    169. Product cost: Giá thành sản phẩm
    170. Production cost: Chi phí sản xuất
    171. Profits: lợi nhuận, lãi
    172. Appropriation of profit: Phân phối lợi nhuận
    173. Gross profit: Lãi gộp
    174. Net profit: Lãi ròng
    175. Profit and loss account: Tài khoản kết quả

Bài viết liên quan